Bộ Lập Trình DVP-EH2 Series - 0 đ
![Bộ Lập Trình DVP-EH2 Series]()
Tính năng cơ bản:
- Điểm I/O chính: 16 / 20 / 32 / 40 / 48 / 64 / 80
- Số điểm mở rộng tối đa: 512
Bộ Lập Trình DVP-SV Series - 0 đ
![Bộ Lập Trình DVP-SV Series]()
Tính năng cơ bản:
- MPU points: 28
- Max. I/O points: 512
- Dung lượng chương trình: 16K Steps
Bộ Lập Trình DVP-EC3 Series - 0 đ
![Bộ Lập Trình DVP-EC3 Series]()
Tính năng cơ bản:
- Điểm I/O chính: 10/ 14 / 16 / 24 / 32 / 60
- Số điểm mở rộng I/O tối đa: 60
Bộ Lập Trình DVP-EX Series - 0 đ
![Bộ Lập Trình DVP-EX Series]()
Tính năng cơ bản:
- MPU points: 20 (8DI/6DO, 4AI/2AO)
- Max. I/O points: 238
Bộ Lập Trình DVP-ES2/EX2 Series - 0 đ
![Bộ Lập Trình DVP-ES2/EX2 Series]()
Tính năng cơ bản:
- Số điểm I/O chính (MPU): 16/20/24/32/40/60
- Bộ nhớ chương trình: 16k steps
Bộ Lập Trình DVP-ES Series - 0 đ
![Bộ Lập Trình DVP-ES Series]()
Tính năng cơ bản:
- MPU points: 14 / 24 / 32 / 40 / 60
- In/Out Max: 256 In/Out
Bộ Lập Trình DVP-SS2 Series - 0 đ
![Bộ Lập Trình DVP-SS2 Series]()
Tính năng cơ bản:
- Điểm I/O chính: 14 (8DI + 6DO)
- Số điểm mở rộng tối đa: 494 (14 + 480)
Bộ Lập Trình DVP-SS Series - 0 đ
![Bộ Lập Trình DVP-SS Series]()
Tính năng cơ bản:
- MPU points: 14
- Max. I/O points: 238